Có 1 kết quả:
金毛狗 jīn máo gǒu ㄐㄧㄣ ㄇㄠˊ ㄍㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) golden retriever (dog breed)
(2) Cibotium barometz, Asian tropical tree fern with hairy fronds (used in TCM)
(2) Cibotium barometz, Asian tropical tree fern with hairy fronds (used in TCM)
Bình luận 0