Có 1 kết quả:

金毛狗 jīn máo gǒu ㄐㄧㄣ ㄇㄠˊ ㄍㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) golden retriever (dog breed)
(2) Cibotium barometz, Asian tropical tree fern with hairy fronds (used in TCM)

Bình luận 0